Có 2 kết quả:

講和 jiǎng hé ㄐㄧㄤˇ ㄏㄜˊ讲和 jiǎng hé ㄐㄧㄤˇ ㄏㄜˊ

1/2

Từ điển phổ thông

giảng hoà, hoà hoãn với nhau

Từ điển Trung-Anh

(1) to make peace
(2) to reconcile

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

giảng hoà, hoà hoãn với nhau

Từ điển Trung-Anh

(1) to make peace
(2) to reconcile

Bình luận 0